Phẫu thuật ruột là gì? Các nghiên cứu khoa học liên quan
Phẫu thuật ruột là thủ thuật ngoại khoa nhằm cắt bỏ, nối hoặc tạo hình các đoạn ruột để điều trị các bệnh lý như ung thư, viêm, tắc nghẽn hay thoát vị phức tạp. Phẫu thuật này có thể thực hiện bằng mổ mở, nội soi hoặc hỗ trợ robot, đóng vai trò thiết yếu trong hồi phục chức năng tiêu hóa và kiểm soát bệnh lý đường ruột.
Định nghĩa phẫu thuật ruột
Phẫu thuật ruột là tập hợp các thủ thuật ngoại khoa nhằm can thiệp trực tiếp vào đường tiêu hóa, bao gồm ruột non và ruột già, để điều trị bệnh lý như ung thư, viêm, tắc nghẽn, thủng hoặc thoát vị Ruột. Thủ thuật này có thể là cắt bỏ một đoạn ruột, nối hai đoạn lại, tạo hậu môn nhân tạo (stoma), hoặc phẫu tích để giải quyết các vấn đề chức năng như tắc ruột. Phẫu thuật có thể được thực hiện qua đường mổ mở hoặc nội soi và đôi khi kết hợp các công nghệ tiên tiến như robot hoặc phẫu thuật xâm lấn tối thiểu.
Phẫu thuật ruột đóng vai trò thiết yếu trong y học hiện đại, với mục tiêu chính là cải thiện khả năng tiêu hóa, kiểm soát bệnh lý và nâng cao chất lượng sống. Quá trình thực hiện đòi hỏi sự phối hợp của nhóm ngoại khoa, gây mê, điều dưỡng và hỗ trợ kỹ thuật cao. Thành công của ca mổ phụ thuộc nhiều vào giai đoạn bệnh, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân và khả năng chuyên môn của ê‑kíp phẫu thuật.
Đặc biệt, phẫu thuật ruột không chỉ áp dụng trong điều trị bệnh lý cấp tính mà còn trong phẫu thuật dự phòng, phẫu thuật tái cấu trúc và phẫu thuật hỗ trợ phục hồi chức năng. Các kỹ thuật như tạo stoma tạm hoặc vĩnh viễn, cắt lòng ruột để điều trị viêm ruột mạn, hoặc thực hiện bypass ruột để tránh vùng bệnh đều được bao gồm trong danh mục này.
Chỉ định phẫu thuật ruột
Chỉ định phẫu thuật ruột được xác định dựa trên chẩn đoán y khoa, nghiệm pháp hình ảnh và đáp ứng điều trị nội khoa không đầy đủ. Một số chỉ định phổ biến bao gồm:
- Ung thư đại trực tràng: cắt bỏ khối u và vét hạch lympho.
- Bệnh viêm ruột mạn tính: như Crohn, viêm loét đại tràng không đáp ứng thuốc.
- Tắc ruột: do dính, xoắn, khối u hoặc hẹp ruột nghiêm trọng.
- Thủng hoặc hoại tử ruột: do viêm, thiếu máu, hoại thư.
- Thoát vị phức tạp: chẳng hạn thoát vị bẹn gây nghẹt ruột.
Việc chỉ định cân nhắc đa chiều: tuổi, bệnh đi kèm, tình trạng dinh dưỡng, chức năng gan thận, tim phổi và nguy cơ gây mê. Phẫu thuật cấp cứu như thủng hoặc tắc ruột yêu cầu đánh giá nhanh và xử lý trong giờ đến ngày đầu tiên, trong khi trường hợp ung thư cần hội chẩn định hướng giai đoạn hóa – xạ trị kết hợp.
Phân loại phẫu thuật ruột
Dựa vào kỹ thuật và mục đích điều trị, phẫu thuật ruột được phân thành nhiều nhóm cụ thể:
Loại phẫu thuật | Mô tả | Ứng dụng |
---|---|---|
Resection | Cắt bỏ đoạn ruột bệnh lý | Ung thư, tắc ruột, viêm loét nghiêm trọng |
Anastomosis | Nối hai đầu ruột sau khi cắt đoạn | Phục hồi lưu thông tiêu hóa |
Stoma formation | Tạo hậu môn nhân tạo: colostomy/ileostomy | Bệnh lý ruột thấp, viêm ruột, ung thư |
Bypass ruột | Tạo đường tắt ruột để tránh vùng tổn thương | Thoát vị nặng, hẹp ruột không tái tạo |
Sự lựa chọn loại phẫu thuật phụ thuộc vào vị trí tổn thương, mức độ lan rộng, khả năng hồi phục của ruột khỏe mạnh và tình trạng toàn thân. Một số ca phức tạp kết hợp nhiều kỹ thuật trong cùng một lần can thiệp.
Kỹ thuật phẫu thuật: nội soi và mổ mở
Mổ hở (open surgery) là phương pháp truyền thống với đường mổ dài, cho phép quan sát trực tiếp, thích hợp với ca phức tạp, ổ bụng dính nhiều hoặc bệnh nhân có biến chứng phối hợp.
Phẫu thuật nội soi (laparoscopy) sử dụng kính soi, camera và dụng cụ dài đưa qua các lỗ nhỏ. Ưu điểm bao gồm ít đau sau mổ, phục hồi nhanh, thời gian nằm viện ngắn hơn và ít sẹo. Kỹ thuật này đại diện cho xu hướng hiện đại trong ngoại khoa.
Robot-assisted laparoscopic surgery là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay, sử dụng hệ thống robot như da Vinci để hỗ trợ thao tác chính xác từng mm, đặc biệt tại vị trí sâu như cắt u trực tràng thấp, rất hữu ích trong trường hợp phức tạp.
Chuẩn bị trước phẫu thuật
Trước phẫu thuật ruột, bệnh nhân cần được đánh giá toàn diện bởi ê‑kíp đa chuyên khoa. Điều này bao gồm khai thác tiền sử y khoa, kiểm tra các bệnh lý nền như đái tháo đường, tim mạch, hô hấp, và tiến hành xét nghiệm công thức máu, đông máu, chức năng gan – thận.
Các phương tiện chẩn đoán hình ảnh như CT bụng – chậu, cộng hưởng từ, siêu âm nội soi hoặc nội soi đại tràng giúp xác định rõ vị trí, mức độ tổn thương và lập kế hoạch phẫu thuật chính xác. Trong ung thư đại trực tràng, cần đánh giá giai đoạn T, N, M theo phân loại TNM quốc tế.
Bệnh nhân cũng được hướng dẫn nhịn ăn 6–8 giờ trước mổ, làm sạch đại tràng bằng thuốc xổ hoặc dung dịch uống như polyethylene glycol. Ngoài ra, kháng sinh dự phòng theo khuyến cáo của WHO hoặc IDSA cần được sử dụng 30–60 phút trước rạch da để giảm nguy cơ nhiễm trùng vết mổ.
Biến chứng và nguy cơ sau phẫu thuật
Phẫu thuật ruột, dù thực hiện bởi các chuyên gia có kinh nghiệm, vẫn tiềm ẩn nhiều biến chứng nội và ngoại khoa. Các biến chứng thường gặp bao gồm:
- Rò miệng nối (anastomotic leak): rò rỉ phân hoặc dịch tiêu hóa ra khoang bụng, có thể gây viêm phúc mạc nặng.
- Tắc ruột sau mổ: do dính phúc mạc, xoắn ruột hoặc hẹp vùng miệng nối.
- Nhiễm trùng vết mổ: chiếm tỷ lệ cao nhất trong các nhiễm khuẩn bệnh viện sau mổ bụng.
- Chảy máu trong ổ bụng: có thể cần truyền máu hoặc mổ lại nếu không kiểm soát.
- Suy hô hấp, nhiễm trùng tiết niệu: biến chứng liên quan nằm viện kéo dài hoặc giảm vận động.
Nguy cơ biến chứng tăng cao ở các nhóm: người cao tuổi, BMI thấp, suy dinh dưỡng, bệnh nền nặng, ung thư lan rộng hoặc phẫu thuật cấp cứu. Do đó, các biện pháp giảm thiểu rủi ro như liệu pháp Enhanced Recovery After Surgery (ERAS) ngày càng được áp dụng.
Hồi phục sau phẫu thuật ruột
Thời gian hồi phục trung bình sau phẫu thuật ruột là từ 7 đến 14 ngày, tùy thuộc vào loại phẫu thuật, biến chứng và thể trạng bệnh nhân. Trong thời gian này, người bệnh được theo dõi sát về dấu hiệu nhiễm trùng, tiêu hóa, hô hấp và dinh dưỡng.
Quy trình chăm sóc bao gồm:
- Ăn lại theo bậc thang: bắt đầu bằng nước đường, súp loãng, sau đó là cháo, cơm mềm.
- Vận động sớm trong vòng 24 giờ đầu để giảm nguy cơ huyết khối và tăng nhu động ruột.
- Chăm sóc vết mổ hoặc stoma nếu có, kiểm soát lượng dịch ra – vào, kháng sinh đủ liều.
Với các ca có hậu môn nhân tạo, người bệnh cần được tập huấn cách thay túi, làm sạch da quanh stoma và theo dõi biến chứng như co rút, viêm da, hẹp miệng stoma.
Phẫu thuật ruột trong điều trị ung thư
Phẫu thuật là nền tảng trong điều trị ung thư đại – trực tràng, đặc biệt ở giai đoạn I–III. Mục tiêu là cắt bỏ hoàn toàn khối u và hệ thống hạch bạch huyết liên quan để đạt được R0 margin (biên mô không còn tế bào ác tính).
Ở các giai đoạn tiến xa (stage IV), phẫu thuật có thể thực hiện nhằm mục đích:
- Giảm nhẹ: điều trị biến chứng như tắc ruột, chảy máu, đau đớn.
- Kết hợp: với hóa trị trước và/hoặc sau mổ nhằm tăng tỉ lệ sống thêm không bệnh (DFS) và sống toàn bộ (OS).
Theo American Cancer Society, tỷ lệ sống thêm 5 năm sau phẫu thuật triệt căn ở ung thư đại tràng giai đoạn II có thể đạt 75% nếu được điều trị đúng chuẩn và theo dõi định kỳ nghiêm ngặt.
Xu hướng và công nghệ mới
Trong 10 năm qua, lĩnh vực phẫu thuật ruột chứng kiến nhiều tiến bộ vượt bậc. Một số đổi mới nổi bật gồm:
- Robot phẫu thuật: như hệ thống da Vinci với camera 3D và cánh tay thao tác siêu chính xác.
- Nội soi một lỗ (SILS): giảm thiểu sẹo, rút ngắn thời gian hồi phục, phù hợp với phẫu thuật chọn lọc.
- Sinh học mô học: phát triển vật liệu tái tạo ruột từ collagen hoặc tế bào gốc.
- Cảm biến nano: phát hiện rò miệng nối và dấu hiệu viêm từ sớm, có thể gắn trên ống dẫn lưu.
Xu hướng cá nhân hóa điều trị cũng được đẩy mạnh, kết hợp mô hình AI dự báo nguy cơ biến chứng, hỗ trợ quyết định lâm sàng và lập kế hoạch can thiệp theo đặc điểm sinh học từng bệnh nhân.
Tài liệu tham khảo
- StatPearls. Bowel Resection. NCBI Bookshelf.
- American Cancer Society. Colon Cancer Surgery Overview.
- American Society of Colon & Rectal Surgeons. Colon Resection Information.
- Vigneswaran Y et al. (2022). Advances in colorectal surgery. World Journal of Gastrointestinal Surgery.
- UpToDate. Overview of colon resection.
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phẫu thuật ruột:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10